Chính quyền địa phương Phân_cấp_hành_chính_Hàn_Quốc

Cách phát âm Romaja quốc ngữ chính thức được sử dụng dưới đây

Cấp độTên nhómTypeHangulHanjaRR RomajaNo.
(2014)
1Quảng vực tự trị đoàn thể

(Địa phương tự trị tuyến trên)
광역자치단체
廣域自治團體

Tỉnh道 (Đạo)do8
Tỉnh tự trị đặc biệt특별 자치도特別自治道

(Đặc biệt tự trị đạo)

teukbyeol-jachido1
Thành phố đặc biệt특별시特別市

(Đặc biệt thị)

teukbyeolsi1
Thành phố đô thị tự trị특별 자치시特別自治市

(Đặc biệt tự trị thị)

teukbyeol-jachisi1
Thành phố đô thị광역시廣域市

(Quảng vực thị)

gwangyeoksi6
2Cơ sở tự trị đoàn thể

(Địa phương tự trị tuyến dưới)
기초자치단체
基礎自治團體

Thành phố市 (Thị)si60
Thành phố (đặc biệt)시 (특정시)市 (特定市)

Thị (Đặc định thị)

si (teukjeongsi)15
Huyện

(Quận)

gun82
Quận (tự trị)구 (자치구)區 (自治區))

Khu (Tự trị khu)

gu (jachigu)69
N/AThành phố (hành chính)시 (행정시)市 (行政市)

Thị (Hành chính thị)

si (haengjeongsi)2
Quận (không tự trị)구 (일반구)區 (一般區)

Khu (Nhất ban khu)

gu (ilbangu)35
3N/AThị trấn

(Ấp)

eup216

(Diện)

myeon1198
Phường (pháp lý)동 (법정동)洞 (法定洞)

Động (Pháp lí động)

dong (beopjeongdong)2073
Phường (hành chính)동 (행정동)洞 (行政洞)

Động (Hành chính động)

dong (haengjeongdong)
4N/ALàng đô thị統 (Thống)tong
Làng nông thôn里 (Lí)ri
5N/AThôn班 (Ban)ban